Có 2 kết quả:
第二产业 dì èr chǎn yè ㄉㄧˋ ㄦˋ ㄔㄢˇ ㄜˋ • 第二產業 dì èr chǎn yè ㄉㄧˋ ㄦˋ ㄔㄢˇ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
secondary industry
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
secondary industry
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0